|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chệch choạc
| (cũng nói chuêch choạc) en désaccord; sans concordance; discordant | | | Tổ chức chệch choạc | | organisation en désaccord | | | Đồ đạc chệch choạc | | des meubles sans concordances | | | Màu sắc chệch choạc | | couleurs discordantes |
|
|
|
|